Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗黒面
あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒街 あんこくがい
thế giới ngầm; giới xã hội đen
被削面 ひ削面
mặt gia công
暗黒空間 あんこくくうかん
không gian tối tăm
暗黒星雲 あんこくせいうん
đám tinh vân dày (nhiều hạt phân tử)
暗黒物質 あんこくぶっしつ
vật chất tối
暗黒時代 あんこくじだい
thời kỳ Trung cổ; thời kỳ tăm tối (do chính trị độc tài, nhân cách con người và luân lý xã hội bị chà đạp, văn hoá bị suy thoái)
「ÁM HẮC DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích