暗黒街
あんこくがい「ÁM HẮC NHAI」
☆ Danh từ
Thế giới ngầm; giới xã hội đen

暗黒街 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗黒街
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
暗黒空間 あんこくくうかん
không gian tối tăm
暗黒星雲 あんこくせいうん
đám tinh vân dày (nhiều hạt phân tử)
暗黒物質 あんこくぶっしつ
vật chất tối