Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗黒街
あんこくがい
thế giới ngầm
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
暗黒空間 あんこくくうかん
không gian tối tăm
暗黒星雲 あんこくせいうん
đám tinh vân dày (nhiều hạt phân tử)
暗黒物質 あんこくぶっしつ
vật chất tối
「ÁM HẮC NHAI」
Đăng nhập để xem giải thích