暗中
あんちゅう「ÁM TRUNG」
☆ Danh từ
Trong bóng tối, chổ tối
暗中模索
も
良
いけれど、そろそろ
結論
を
出
してくれないかね。
Tôi không ngại việc bạn mò mẫm trong bóng tối để tìm ra giải pháp, nhưng tôi ước bạn sẽ đếnmột quyết định.

暗中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗中
暗中飛躍 あんちゅうひやく
hoạt động bí mật, hoạt động ngầm (thường là hành động xấu)
暗中模索 あんちゅうもさく
mò mẫm trong bóng tối, khám phá những con đường mới mà không có bất kỳ manh mối nào
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.