暗号検査値
あんごうけんさち
☆ Danh từ
Cryptographic checkvalue

暗号検査値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗号検査値
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査予測値 けんさよそくち
giá trị dự đoán của xét nghiệm
暗号 あんごう
ám hiệu; mật mã; mật hiệu
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
自己検査符号 じこけんさふごう
mã tự phát hiện lỗi
暗号帳 あんごうちょう
sổ ghi các ký hiệu điện tín
暗号システム あんごうシステム
hệ thống mật mã