Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
予備検査 よびけんさ
kiểm nghiệm sơ bộ.
暗号検査値 あんごうけんさち
cryptographic checkvalue
予測 よそく
sự báo trước; sự ước lượng.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
計測値 けいそくち
giá trị đo đạc