秋波を送る
しゅうはをおくる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Liếc mắt đưa tình

Bảng chia động từ của 秋波を送る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 秋波を送る/しゅうはをおくるる |
Quá khứ (た) | 秋波を送った |
Phủ định (未然) | 秋波を送らない |
Lịch sự (丁寧) | 秋波を送ります |
te (て) | 秋波を送って |
Khả năng (可能) | 秋波を送れる |
Thụ động (受身) | 秋波を送られる |
Sai khiến (使役) | 秋波を送らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 秋波を送られる |
Điều kiện (条件) | 秋波を送れば |
Mệnh lệnh (命令) | 秋波を送れ |
Ý chí (意向) | 秋波を送ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 秋波を送るな |
秋波を送る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋波を送る
暗送秋波 あんそうしゅうは
giving an amorous sidelong look, casting an amorous glance (at), playing up to someone behind the scenes
秋波 しゅうは
cái liếc đa tình; nháy mắt
搬送波 はんそうは
sóng tần số cao như sóng điện thoại, điện tín, truyền hình
波を切る なみをきる
rẽ sóng (rẽ sóng ra khơi)
媚眼秋波 びがんしゅうは
ánh mắt quyến rũ
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng