Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗所恐怖症 あんしょきょうふしょう
hội chứng sợ bóng tối
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
暗闇 くらやみ
bóng tối; chỗ tối
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
真暗闇 まくらやみ
cộng lại bóng tối
閉所恐怖 へいしょきょうふ
hội chứng sợ không gian kín