Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
儀式 ぎしき
nghi thức; nghi lễ
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒街 あんこくがい
thế giới ngầm; giới xã hội đen
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
葬儀式 そうぎしき
nghi thức tang lễ.
儀式用 ぎしきよう
nghi lễ, nghi thức, lễ kỷ niệm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.