Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暗黒の魔像
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
黒魔法 くろまほう
phép thuật hắc ám
黒魔術 くろまじゅつ
ma thuật hắc ám
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒街 あんこくがい
thế giới ngầm; giới xã hội đen
暗黒の月曜日 あんこくのげつよーひ
ngày thứ hai đen tối (black monday)