暗黒時代
あんこくじだい「ÁM HẮC THÌ ĐẠI」
☆ Danh từ
Thời kỳ Trung cổ; thời kỳ tăm tối (do chính trị độc tài, nhân cách con người và luân lý xã hội bị chà đạp, văn hoá bị suy thoái)

暗黒時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗黒時代
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒街 あんこくがい
thế giới ngầm; giới xã hội đen
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
暗黒空間 あんこくくうかん
không gian tối tăm