暗黒物質
あんこくぶっしつ「ÁM HẮC VẬT CHẤT」
☆ Danh từ
Vật chất tối

暗黒物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗黒物質
熱い暗黒物質 あついあんこくぶっしつ
vật chất tối nóng
冷たい暗黒物質 つめたいあんこくぶっしつ
cold dark matter
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
黒質 こくしつ
chất đen, liềm đen
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒街 あんこくがい
thế giới ngầm; giới xã hội đen
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
暗黒空間 あんこくくうかん
không gian tối tăm