Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暦年 れきねん
một năm theo qui định của lịch; thời gian dài, năm tháng, năm này qua năm khác
年齢 ねんれい
tuổi
暦年度 れきねんど こよみねんど
ghi vào lịch năm
学年暦 がくねんれき
lịch năm học
万年暦 まんねんごよみ
perpetual calendar (for reckoning lucky and unlucky days)
低年齢 ていねんれい
Trẻ tuổi
高年齢 こうねんれい
cao tuổi
同年齢 どうねんれい
cùng tuổi