暦年
れきねん「LỊCH NIÊN」
☆ Danh từ
Một năm theo qui định của lịch; thời gian dài, năm tháng, năm này qua năm khác

暦年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暦年
暦年齢 れきねんれい
số tuổi tính theo năm
暦年度 れきねんど こよみねんど
ghi vào lịch năm
学年暦 がくねんれき
lịch năm học
万年暦 まんねんごよみ
perpetual calendar (for reckoning lucky and unlucky days)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
西暦2000年問題 せいれきにせんねんもんだい
sự cố năm 2000
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.