Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暦年度
れきねんど こよみねんど
ghi vào lịch năm
暦年 れきねん
một năm theo qui định của lịch; thời gian dài, năm tháng, năm này qua năm khác
暦年齢 れきねんれい
số tuổi tính theo năm
学年暦 がくねんれき
lịch năm học
万年暦 まんねんごよみ
perpetual calendar (for reckoning lucky and unlucky days)
年度 ねんど
năm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
「LỊCH NIÊN ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích