暦年度
れきねんど こよみねんど「LỊCH NIÊN ĐỘ」
☆ Danh từ
Ghi vào lịch năm

暦年度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暦年度
暦年 れきねん
một năm theo qui định của lịch; thời gian dài, năm tháng, năm này qua năm khác
学年暦 がくねんれき
lịch năm học
暦年齢 れきねんれい
số tuổi tính theo năm
万年暦 まんねんごよみ
perpetual calendar (for reckoning lucky and unlucky days)
年度 ねんど
năm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên