暫定協定
ざんていきょうてい「TẠM ĐỊNH HIỆP ĐỊNH」
☆ Danh từ
Hiệp định tạm thời.

暫定協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暫定協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
暫定 ざんてい
sự tạm thời
暫定値 ざんていち
giá trị tạm thời
暫定的 ざんていてき
tạm thời, nhất thời, lâm thời
暫定案 ざんていあん
kế hoạch tạm thời