Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暮雨
朝雲暮雨 ちょううんぼう
sexual liaison
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
雨 あめ
cơn mưa
暮雪 ぼせつ
tuyết rơi lúc trời chạng vạng; cảnh tuyết phủ lúc chiều hôm, cảnh tyuết rơi lúc chiều hôm
暮方 くれがた
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
歳暮 せいぼ
món quà cuối năm
暮雲 ぼうん
mây lúc hoàng hôn
暮秋 ぼしゅう
cuối mùa thu; tàn thu