Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暴れん坊 あばれんぼう
côn đồ; người hay gây ồn ào; gã lưu manh; thằng du côn
坊さん ぼうさん
hòa thượng
御坊さん ごぼうさん
thầy tu, thầy tăng, thượng toạ
お坊さん おぼうさん
ông sư; nhà sư
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
忘れん坊 わすれんぼう
người hay quên
隠れん坊 かくれんぼ かくれんぼう
trò ú tim
去られん坊 さられんぼう
divorcing woman