暴れ牛
あばれうし「BẠO NGƯU」
☆ Danh từ
Restive bull (esp. in bull riding)

暴れ牛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴れ牛
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
暴れ川 あばれがわ
dòng sông thường xảy ra lũ lụt
暴れ者 あばれもの あばれしゃ
kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
大暴れ おおあばれ
nổi cơn thịnh nộ
暴れ馬 あばれうま あばれば
con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên
暴れる あばれる
nổi giận; nổi xung; làm ầm ĩ lên