Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱獄 だつごく
sự vượt ngục; sự trốn tù
脱獄犯 だつごくはん
tù nhân vượt ngục
脱獄囚 だつごくしゅう
暴力 ぼうりょく
bạo lực
脱獄する だつごくする
phá ngục
脱力 だつりょく
tình trạng kiệt sức; sự rút kiệt sức lực
暴力シーン ぼうりょくシーン
cảnh phim bạo lực
暴力的 ぼうりょくてき
mang tính hung bạo, bạo lực