Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暴支膺懲
膺懲 ようちょう
sự trừng phạt nghiêm khắc; sự đánh đập trừng trị
服膺 ふくよう
giữ mãi trong lòng; nhớ mãi trong tim
懲り懲り こりごり
chán ngấy; ghét rồi; làm đủ rồi không muốn thêm nữa
拳々服膺 けんけんふくよう
khắc cốt ghi tâm
懲罰 ちょうばつ
sự trừng phạt
懲役 ちょうえき
phạt tù cải tạo
懲戒 ちょうかい
sự phạt; sự trừng phạt
懲悪 ちょうあく
sự trừng phạt cái ác.