Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暴走機関車
暴走車 ぼうそうしゃ
xe chạy ẩu
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ
暴走 ぼうそう
vận động viên chạy một cách liều lĩnh
ディーゼル機関車 ディーゼルきかんしゃ
đầu máy động cơ diesel
機関車論 きかんしゃろん
locomotive theory (of economic development)
暴走族 ぼうそうぞく
nện (của) đám đông - khuấy động thiếu thận trọng - điều khiển những tội phạm
熱暴走 ねつぼうそう
hiện tượng quá nhiệt liên tục (Thermal runaway)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.