Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暴走老人
暴走 ぼうそう
vận động viên chạy một cách liều lĩnh
暴走車 ぼうそうしゃ
xe chạy ẩu
暴走族 ぼうそうぞく
nện (của) đám đông - khuấy động thiếu thận trọng - điều khiển những tội phạm
熱暴走 ねつぼうそう
hiện tượng quá nhiệt liên tục (Thermal runaway)
走野老 はしりどころ ハシリドコロ
Scopolia japonica (belladonna Nhật Bản - một loài thực vật có hoa trong chi Scopolia)
老人 ろうじん
bô lão
暴走運転 ぼうそううんてん
sự lái xe ẩu, sự lái xe lạng lách
アラブじん アラブ人
người Ả-rập