Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暴露本
ばくろぼん
Một cuốn sách tóm tắt những sự thật chưa được tiết lộ
暴露 ばくろ
sự dầm mưa dãi nắng
暴露話 ばくろばなし
chuyện thầm kín
暴露する ばくろ
bị vạch trần; bị phơi bày
暴露戦術 ばくろせんじゅつ
exposure tactics, muckraking tactics
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
「BẠO LỘ BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích