Các từ liên quan tới 曇天・プリズム・ソーラーカー
ソーラーカー ソーラー・カー
solar car
曇天 どんてん
tiết trời u ám
PRISM プリズム
một phương pháp học tập hoặc hệ thống tích hợp cho các môn khoa học và toán học (PRISM: Pacing, Reasoning, and Integration for Science and Mathematics)
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
lăng kính.
複プリズム ふくプリズム
lăng trụ tạo ảnh kép
プリズム型 ぷりずむがた
hình lăng trụ.
偏光プリズム へんこうプリズム
lăng kính phân cực