Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曙橋 (神田川)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
神橋 しんきょう
thần thánh bắc cầu qua
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
曙 あけぼの
Hửng sáng; lúc rạng đông; rạng đông; bắt đầu một ngày mới
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước