Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
邪魔する じゃま じゃまする
chướng ngại.
曝す さらす
bày ra cho xem
馳走する ちそうする
thết đãi.
奔走する ほんそうする
bôn tẩu
疾走する しっそうする
chạy nước rút; chạy hết tốc lực
逃走する とうそう とうそうする
bỏ chạy.
脱走する だっそう
trốn thoát; đào ngũ
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.