Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲がり角 まがりかど
đường phố rẽ; con đường quay
彼女 かのじょ
chị ta
曲り角 まがりかど
góc; khúc quanh; điểm ngoặt; chỗ quan trọng
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼女ら かのじょら
các cô ấy
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
彼女自身 かのじょじしん
bản thân cô ấy