曲用
きょくよう「KHÚC DỤNG」
☆ Danh từ
Sự đi trệch ra
(ngôn ngữ học) biến cách

曲用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲用
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.