Các từ liên quan tới 曲芸師たち (オペレッタ)
曲芸師 きょくげいし
Người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
ôpêret; nhạc kịch hài; nhạc kịch ngắn
空中ブランコ曲芸師 くうちゅうブランコきょくげいし
nghệ sĩ nhào lộn trên không
曲芸 きょくげい
thuật leo dây, thuật nhào lộn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲馬師 きょくばし
người cưỡi ngựa làm xiếc
持ち芸 もちげい
one's specialty performance, one's repertoire
打ち物師 うちぶつし
thợ rèn