曲論
きょくろん「KHÚC LUẬN」
☆ Danh từ
Lý luận sai lệch
曲論
に
惑
わされないように、
事実
を
冷静
に
分析
することが
大切
だ。
Điều quan trọng là phải phân tích sự thật một cách bình tĩnh để không bị lừa bởi những lý luận sai lệch.

Từ trái nghĩa của 曲論
曲論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong