Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
輪舞曲 りんぶきょく
thể nhạc Rondo
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
輪 りん わ
bánh xe
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên