自力更生
じりきこうせい「TỰ LỰC CANH SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự lực cánh sinh

Bảng chia động từ của 自力更生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自力更生する/じりきこうせいする |
Quá khứ (た) | 自力更生した |
Phủ định (未然) | 自力更生しない |
Lịch sự (丁寧) | 自力更生します |
te (て) | 自力更生して |
Khả năng (可能) | 自力更生できる |
Thụ động (受身) | 自力更生される |
Sai khiến (使役) | 自力更生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自力更生すられる |
Điều kiện (条件) | 自力更生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自力更生しろ |
Ý chí (意向) | 自力更生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自力更生するな |
自力更生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自力更生
更生 こうせい
sự phục hồi; sự tái tổ chức; sự cải tổ; phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; phục hồi nhân cách; cải tạo
更生期 こうせいき
thời kỳ mãn kinh
更生品 こうせいひん
hàng tái chế; hàng tái sinh.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
自力 じりき
tự lực.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動変更 じどうへんこう
thay đổi tự động
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi