書き入れ
かきいれ「THƯ NHẬP」
☆ Danh từ
Sự ghi vào, sự viết thêm vào (sách...); chữ ghi thêm vào; thời điểm buôn bán nhộn nhịp, mùa bán đắt hàng

書き入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き入れ
書き入れ時 かきいれどき
thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn
書き入れる かきいれる
viết vào, điền vào
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
書入れ時 かきいれどき
thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn
申し入れ書 もうしいれしょ
đơn đề xuất
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.