書き入れる
かきいれる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Viết vào, điền vào

Từ đồng nghĩa của 書き入れる
verb
Bảng chia động từ của 書き入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き入れる/かきいれるる |
Quá khứ (た) | 書き入れた |
Phủ định (未然) | 書き入れない |
Lịch sự (丁寧) | 書き入れます |
te (て) | 書き入れて |
Khả năng (可能) | 書き入れられる |
Thụ động (受身) | 書き入れられる |
Sai khiến (使役) | 書き入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き入れられる |
Điều kiện (条件) | 書き入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き入れいろ |
Ý chí (意向) | 書き入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き入れるな |
書き入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き入れる
書き入れ かきいれ
sự ghi vào, sự viết thêm vào (sách...); chữ ghi thêm vào; thời điểm buôn bán nhộn nhịp, mùa bán đắt hàng
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
書き入れ時 かきいれどき
thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion