書取り
かきとり「THƯ THỦ」
Chép, viết.

書取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書取り
書取 かきとり
sự viết chính tả; chép chính tả; chính tả.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
書き取り かきとり
viết chính tả; chép chính tả; chính tả
書き取る かきとる
viết chính tả
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取扱書 とりあつかいしょ
sách hướng dẫn sử dụng
受取書 うけとりしょ
phiếu nhận.