書き損ない
かきそこない
☆ Danh từ
Viết sai

書き損ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き損ない
書き損なう かきそこなう
viết sai
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
損ない そこない
Đánh mất
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
行き損なう いきそこなう
bỏ lỡ (thuyền, máy bay, xe lửa, v.v.)
聞き損なう ききそこなう
nghe lầm
損害証明書 そんがいしょうめいしょ
chứng minh tổn thất
損益計算書 そんえきけいさんしょ
sự phát biểu lợi nhuận và mất mát