書き損なう
かきそこなう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Viết sai

Bảng chia động từ của 書き損なう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き損なう/かきそこなうう |
Quá khứ (た) | 書き損なった |
Phủ định (未然) | 書き損なわない |
Lịch sự (丁寧) | 書き損ないます |
te (て) | 書き損なって |
Khả năng (可能) | 書き損なえる |
Thụ động (受身) | 書き損なわれる |
Sai khiến (使役) | 書き損なわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き損なう |
Điều kiện (条件) | 書き損なえば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き損なえ |
Ý chí (意向) | 書き損なおう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き損なうな |
書き損なう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き損なう
書き損ない かきそこない
viết sai
聞き損なう ききそこなう
nghe lầm
行き損なう いきそこなう
bỏ lỡ (thuyền, máy bay, xe lửa, v.v.)
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
損なう そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損害証明書 そんがいしょうめいしょ
chứng minh tổn thất
損益計算書 そんえきけいさんしょ
sự phát biểu lợi nhuận và mất mát