Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書き物 かきもの
bài viết; tài liệu viết, văn kiện
物書き ものかき
writer, copyist
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
書物 しょもつ
sách vở.
机 つくえ つき
bàn