書き連ねる
かきつらねる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đếm; kê; liệt kê

Bảng chia động từ của 書き連ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き連ねる/かきつらねるる |
Quá khứ (た) | 書き連ねた |
Phủ định (未然) | 書き連ねない |
Lịch sự (丁寧) | 書き連ねます |
te (て) | 書き連ねて |
Khả năng (可能) | 書き連ねられる |
Thụ động (受身) | 書き連ねられる |
Sai khiến (使役) | 書き連ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き連ねられる |
Điều kiện (条件) | 書き連ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き連ねいろ |
Ý chí (意向) | 書き連ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き連ねるな |
書き連ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き連ねる
連ねる つらねる
nối vào; cho thêm vào; nối thêm vào; viết nối vào; viết thêm vào
重ね書き かさねがき
(Toán & tin)ghi đè, ghi chồng
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
軒を連ねる のきをつらねる
đứng cạnh nhau, đứng thành một hàng