投書家
とうしょか「ĐẦU THƯ GIA」
☆ Danh từ
Người đóng góp (văn học); một phóng viên

投書家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投書家
投書 とうしょ
thư bạn đọc; bài cộng tác cho báo; thư gửi người biên tập
家書 かしょ いえしょ
tin tức, thư từ từ gia đình (nhà); thư viện gia đình, phòng sách (trong nhà)
書家 しょか
người viết chữ đẹp
投資家 とうしか
Người đầu tư
投機家 とうきか
speculator, venturer
投書欄 とうしょらん
mục ý kiến độc giả, mục góp ý của bạn đọc (trên báo, tạp chí)
投書箱 とうしょばこ
Hòm thư tư vấn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê