書式付き処理可能形式
しょしきつきしょりかのうけいしき
☆ Danh từ
Formatted processable form

書式付き処理可能形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書式付き処理可能形式
処理可能形式 しょりかのうけいしき
hình thức có thể xử lý
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
書式付き形式 しょしきつきけいしき
hình thức đã định dạng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
書式機能 しょしききのう
chức năng định dạng
書式付け しょしきつけ
định dạng