書式付け
しょしきつけ「THƯ THỨC PHÓ」
☆ Danh từ
Định dạng

書式付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書式付け
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
書式付き形式 しょしきつきけいしき
hình thức đã định dạng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
書式 しょしき
để trống mẫu (dạng)
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
書付 かきつけ
dán giấy; ghi chú; tài liệu; hóa đơn