Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 書道 (大学寮)
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大学寮 だいがくりょう
văn phòng (của) sự giáo dục
学寮 がくりょう
ký túc xá sinh viên; ký túc xá (cho những công nhân nhà máy)
学生寮 がくせいりょう
ký túc xá
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt