Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 書院番
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
書院造り しょいんづくり
phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
私書箱番号 ししょばこばんごう
địa chỉ hòm thư bưu điện
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.