Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 書院造
書院造り しょいんづくり
phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
文書偽造 ぶんしょぎぞう
sự giả mạo tài liệu
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.