Kết quả tra cứu 書類を見る
書類を見る
しょるいをみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Xem giấy tờ, kiểm tra giấy tờ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 書類を見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書類を見る/しょるいをみるる |
Quá khứ (た) | 書類を見た |
Phủ định (未然) | 書類を見ない |
Lịch sự (丁寧) | 書類を見ます |
te (て) | 書類を見て |
Khả năng (可能) | 書類を見られる |
Thụ động (受身) | 書類を見られる |
Sai khiến (使役) | 書類を見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書類を見られる |
Điều kiện (条件) | 書類を見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 書類を見いろ |
Ý chí (意向) | 書類を見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 書類を見るな |