類を見ない
るいをみない
☆ Cụm từ, adj-i
Chưa từng có, độc đáo, vô song

類を見ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類を見ない
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
書類を見る しょるいをみる
xem giấy tờ, kiểm tra giấy tờ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
比を見ない ひをみない
duy nhất, không thể sánh được (vô địch)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
類いない たぐいない
vô song