送検
そうけん「TỐNG KIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gửi người buộc tội cho người khởi tố

Bảng chia động từ của 送検
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送検する/そうけんする |
Quá khứ (た) | 送検した |
Phủ định (未然) | 送検しない |
Lịch sự (丁寧) | 送検します |
te (て) | 送検して |
Khả năng (可能) | 送検できる |
Thụ động (受身) | 送検される |
Sai khiến (使役) | 送検させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送検すられる |
Điều kiện (条件) | 送検すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 送検しろ |
Ý chí (意向) | 送検しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 送検するな |
送検 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送検
追送検 ついそうけん
Việc sau khi cảnh sát đã gửi một vụ án đến Văn phòng Công tố viên thì tiếp tục hát hiện thêm một trường hợp nghi ngờ mới được tìm thấy.
身柄送検 みがらそうけん
chuyển giao nghi phạm cho cơ quan công tố, đưa nghi phạm ra xét xử
書類送検 しょるいそうけん
gửi những tài liệu cho một người khởi tố
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra