追送検
ついそうけん「TRUY TỐNG KIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc sau khi cảnh sát đã gửi một vụ án đến Văn phòng Công tố viên thì tiếp tục hát hiện thêm một trường hợp nghi ngờ mới được tìm thấy.

Bảng chia động từ của 追送検
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追送検する/ついそうけんする |
Quá khứ (た) | 追送検した |
Phủ định (未然) | 追送検しない |
Lịch sự (丁寧) | 追送検します |
te (て) | 追送検して |
Khả năng (可能) | 追送検できる |
Thụ động (受身) | 追送検される |
Sai khiến (使役) | 追送検させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追送検すられる |
Điều kiện (条件) | 追送検すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追送検しろ |
Ý chí (意向) | 追送検しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追送検するな |