Các từ liên quan tới 曹渓寺 (ソウル特別市)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
特別 とくべつ
đặc biệt
大学別曹 だいがくべっそう
Heian-period boarding school (for children of a specific noble clan) established near the former central university of Kyoto
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.